Có 2 kết quả:
最高限額 zuì gāo xiàn é ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄢˋ • 最高限额 zuì gāo xiàn é ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maximum amount
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maximum amount
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota
Bình luận 0