Có 2 kết quả:

最高限額 zuì gāo xiàn é ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄢˋ 最高限额 zuì gāo xiàn é ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maximum amount
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota

Từ điển Trung-Anh

(1) maximum amount
(2) ceiling
(3) upper limit
(4) quota